Có 4 kết quả:

头虱 tóu shī ㄊㄡˊ ㄕ投师 tóu shī ㄊㄡˊ ㄕ投師 tóu shī ㄊㄡˊ ㄕ頭蝨 tóu shī ㄊㄡˊ ㄕ

1/4

Từ điển Trung-Anh

head lice

Từ điển Trung-Anh

to join a guru for instruction

Từ điển Trung-Anh

to join a guru for instruction

Từ điển Trung-Anh

head lice